Căn cứ Quyết định số 37/2018/QĐ-TTg ngày 31 tháng 8 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quy định tiêu chuẩn, thủ tục xét công nhận đạt tiêu chuẩn và bổ nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư; thủ tục xét hủy bỏ công nhận chức danh và miễn nhiệm chức danh giáo sư, phó giáo sư; Căn cứ Thông tư số 04/2019/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 3 năm 2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng giáo sư nhà nước, các Hội đồng giáo sư ngành, liên ngành và Hội đồng giáo sư cơ sở; Căn cứ Thông tư số 06/2020/TT-BGDĐT ngày 19 tháng 3 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng Giáo sư nhà nước, các Hội đồng Giáo sư ngành, liên ngành và Hội đồng Giáo sư cơ sở ban hành kèm theo Thông tư số 04/2019/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên thông báo công khai danh sách ứng viên tham gia xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư tại Hội đồng Giáo sư cơ sở Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2024 (Có danh sách và bản đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư kèm theo). Thông tin chi tiết liên hệ: Phòng Khoa học Công nghệ và Hợp tác Quốc tế, email: phongkhcn-htqt@tnue.edu.vn (PGS.TS Phạm Văn Khang, Phó trưởng phòng Phòng KH-CN&HTQT, Thư kí Hội đồng Giáo sư cơ sở Trường Đại học Sư phạm năm 2024 điện thoại: 0917.146.083).
DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐĂNG KÝ XÉT ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PGS NĂM 2024
Stt
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Ngành/chuyên ngành
|
Đăng ký xét đạt tiêu chuẩn
|
Đăng xét tại Hội đồng GS Ngành/Liên ngành
|
File đăng ký
|
1.
|
TS. Đỗ Thuỳ Chi
|
07/10/1982
|
Vật lý/Vật lý chất rắn
|
PGS
|
Vật lý
|
PDF
|
WORD
|
2.
|
TS. Nguyễn Thị Hồng Chuyên
|
10/12/1981
|
Khoa học Giáo dục/Lí luận và lịch sử giáo dục
|
PGS
|
Khoa học Giáo dục
|
PDF
|
WORD
|
3.
|
TS. Nguyễn Quốc Dũng
|
17/7/1982
|
Hóa học/Hoá lí thuyết và Hoá lí
|
PGS
|
Hoá học và Công nghệ thực phẩm
|
PDF
|
WORD
|
4.
|
TS. Hoàng Phú Hiệp
|
15/8/1984
|
Sinh học/Công nghệ sinh học
|
PGS
|
Sinh học
|
PDF
|
WORD
|
5.
|
TS. Đỗ Thị Huế
|
02/5/1987
|
Vật lý/Vật lý chất rắn
|
PGS
|
Vật lý
|
PDF
|
WORD
|
6.
|
TS. Nguyễn Đức Hùng
|
12/7/1986
|
Sinh học/Sinh dược học
|
PGS
|
Sinh học
|
PDF
|
WORD
|
7.
|
TS. Hà Thị Kim Linh
|
26/6/1978
|
Khoa học Giáo dục/Giáo dục học đại cương
|
PGS
|
Khoa học Giáo dục
|
PDF
|
WORD
|
8.
|
TS. Nguyễn Quang Linh
|
07/12/1982
|
Khoa học Giáo dục/Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Vật
|
PGS
|
Khoa học Giáo dục
|
PDF
|
WORD
|
9.
|
TS. Nguyễn Thị Thu Ngà
|
25/9/1980
|
Sinh học/Công nghệ
sinh học
|
PGS
|
Sinh học
|
PDF
|
WORD
|
10.
|
TS. Nguyễn Thị Ngọc
|
14/4/1982
|
Khoa học Giáo dục/Giáo dục học đại cương
|
PGS
|
Khoa học Giáo dục
|
PDF
|
WORD
|
11.
|
TS. Phạm Hồng Tính
|
17/7/1982
|
Sinh học/Sinh thái học
|
PGS
|
Sinh học
|
PDF
|
WORD
|
12.
|
TS. Trần Thanh Tùng
|
26/6/1971
|
Sinh học/Động vật học
|
PGS
|
Sinh học
|
PDF
|
WORD
|